Có 2 kết quả:

狭隘 xiá ài ㄒㄧㄚˊ ㄚㄧˋ狹隘 xiá ài ㄒㄧㄚˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) narrow
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) narrow
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience

Bình luận 0